Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vhm
CTCP Vinhomes
|
40.90 | -0.15 | 6,625,700 | 2,728,127 | 4,354,367,488 | 178,094 | 24.22% |
|
2/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
45.40 | 0.40 | 1,713,400 | 1,042,954 | 3,823,661,561 | 173,594 | 13.21% |
|
3/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
54.50 | -0.30 | 510,400 | 135,701 | 1,035,000,000 | 56,408 | 2.74% |
|
4/
vre
CTCP Vincom Retail
|
23.20 | -0.15 | 7,711,400 | 3,505,175 | 2,328,818,410 | 54,029 | 33.10% |
|
5/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
36 | -0.10 | 2,292,200 | 605,025 | 799,311,971 | 28,775 | 38.96% |
|
6/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
13.60 | -1 | 70,287,400 | 5,431,754 | 1,950,104,538 | 26,521 | 3.80% |
|
7/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
30.05 | -0.15 | 4,423,300 | 2,743,147 | 767,604,759 | 23,067 | 20.28% |
|
8/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
27.15 | -0.45 | 11,296,200 | 1,729,373 | 738,810,840 | 18,235 | 3.01% |
|
9/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
28.60 | 0.75 | 28,545,700 | 3,027,979 | 609,851,995 | 17,442 | 5.72% |
|
10/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
41 | -0.20 | 2,522,200 | 1,087,313 | 384,777,471 | 15,776 | 41.80% |
|
11/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.50 | -0.70 | 1,276,800 | 663,373 | 241,999,617 | 14,157 | 0% |
|
12/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
18.35 | 0.30 | 19,327,800 | 4,116,403 | 668,215,843 | 12,262 | 2.68% |
|
13/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.90 | -0.10 | 12,069,500 | 3,666,709 | 720,703,435 | 12,150 | 18.46% |
|
14/
ksf
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
|
40.40 | -0.10 | 13,300 | 72,390 | 300,000,000 | 12,120 | 0% |
|
15/
ceo
CTCP Tập đoàn C.E.O
|
18.50 | 0 | 8,587,800 | 2,813,068 | 514,678,760 | 9,522 | 0.83% |
|
16/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
27.40 | 0.50 | 2,003,900 | 495,762 | 305,756,841 | 8,378 | 25.07% |
|
17/
kos
CTCP KOSY
|
37.80 | 0.40 | 310,500 | 263,097 | 216,481,335 | 8,183 | 0.21% |
|
18/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
66 | -1.50 | 131,200 | 191,865 | 113,897,480 | 7,454 | 0.59% |
|
19/
hut
CTCP Tasco
|
17.10 | 0 | 2,775,700 | 1,625,509 | 892,511,965 | 5,962 | 1.15% |
|
20/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
42 | -0.10 | 1,810,900 | 897,427 | 119,999,961 | 5,040 | 2.54% |
|
21/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
17.20 | 0.30 | 714,100 | 493,746 | 275,129,310 | 4,732 | 0.63% |
|
22/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5 | -0.02 | 1,393,400 | 4,184,806 | 938,463,607 | 4,692 | 0.61% |
|
23/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.11 | -0.09 | 789,700 | 1,413,831 | 579,103,124 | 4,117 | 19.70% |
|
24/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
29.35 | 0.55 | 1,493,000 | 393,133 | 135,104,881 | 3,965 | 1.98% |
|
25/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
8.15 | -0.12 | 175,300 | 752,544 | 463,678,534 | 3,779 | 1.10% |
|
26/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
14.25 | 0.30 | 2,609,900 | 1,333,508 | 251,832,509 | 3,589 | 6.43% |
|
27/
vc3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
|
30.60 | -0.20 | 679,000 | 153,758 | 111,742,198 | 3,419 | 0.01% |
|
28/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
24.50 | 0.45 | 1,684,900 | 710,202 | 125,118,368 | 3,065 | 4.67% |
|
29/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.80 | -0.06 | 1,346,400 | 3,879,881 | 395,661,775 | 2,691 | 0.62% |
|
30/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
45.30 | 1.45 | 1,783,000 | 458,857 | 60,989,950 | 2,645 | 4.88% |
|
31/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.48 | -0.03 | 3,132,000 | 3,337,754 | 449,435,205 | 2,463 | 0.59% |
|
32/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.45 | 0.25 | 84,900 | 248,699 | 100,336,256 | 2,450 | 1.21% |
|
33/
tig
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
|
12.80 | -0.10 | 1,111,100 | 585,679 | 193,606,205 | 2,253 | 9.88% |
|
34/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.83 | -0.06 | 3,543,100 | 5,811,184 | 576,600,000 | 2,208 | 0.52% |
|
35/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
19.70 | -0.40 | 26,000 | 1,212,334 | 95,259,361 | 1,877 | 49% |
|
36/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
6.03 | -0.04 | 3,136,900 | 1,774,204 | 304,168,581 | 1,834 | 0.53% |
|
37/
lhg
CTCP Long Hậu
|
33.95 | -0.15 | 115,400 | 174,570 | 49,997,516 | 1,697 | 16.05% |
|
38/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
23.85 | -0.05 | 197,100 | 96,551 | 65,007,857 | 1,550 | 16.63% |
|
39/
idv
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
|
39.20 | -0.10 | 23,300 | 9,547 | 35,858,385 | 1,406 | 19.65% |
|
40/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
44.35 | 0.05 | 38,600 | 72,675 | 30,259,742 | 1,340 | 3.10% |
|
41/
szb
CTCP Sonadezi Long Bình
|
42.60 | -0.10 | 31,400 | 13,768 | 30,000,000 | 1,278 | 6.87% |
|
42/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
20.90 | 0.35 | 28,500 | 30,032 | 60,000,000 | 1,254 | 0.01% |
|
43/
l14
CTCP Licogi 14
|
37.70 | -0.20 | 157,100 | 83,293 | 30,859,315 | 1,163 | 0.09% |
|
44/
vc7
CTCP Xây dựng Số 7
|
12.10 | -0.20 | 347,500 | 59,619 | 96,090,870 | 1,163 | 0.04% |
|
45/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
4.90 | -0.07 | 1,070,300 | 968,292 | 215,249,836 | 1,055 | 0.47% |
|
46/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
40 | 0 | 7,800 | 34,881 | 27,305,740 | 1,020 | 53.87% |
|
47/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.40 | 0.10 | 333,700 | 373,475 | 95,935,049 | 993 | 49.22% |
|
48/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
34.50 | 0 | 0 | 5,774 | 29,246,000 | 983 | 49% |
|
49/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
21.80 | 1.40 | 1,547,800 | 90,432 | 42,174,520 | 919 | 0.34% |
|
50/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.45 | 0.05 | 330,500 | 444,652 | 100,000,000 | 845 | 0.85% |
|
51/
ndn
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
|
10.20 | 0.10 | 180,300 | 454,845 | 71,657,936 | 731 | 1.97% |
|
52/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
2.66 | -0.04 | 2,001,200 | 3,321,969 | 256,972,585 | 684 | 0.80% |
|
53/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
13.40 | 0.40 | 2,600 | 4,940 | 49,665,950 | 666 | 0.18% |
|
54/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.78 | -0.02 | 64,400 | 194,501 | 95,357,800 | 647 | 1.08% |
|
55/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
10.65 | -0.35 | 70,000 | 169,497 | 50,000,000 | 533 | 0.40% |
|
56/
hld
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
|
26 | -0.30 | 29,700 | 63,842 | 20,000,000 | 520 | 0.52% |
|
57/
drh
CTCP DRH Holdings
|
3.76 | -0.04 | 669,600 | 793,664 | 124,353,866 | 468 | 0.77% |
|
58/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.84 | 0.16 | 349,000 | 268,826 | 59,581,418 | 467 | 0.99% |
|
59/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
12 | 0.50 | 100 | 30,966 | 38,629,988 | 464 | 0.02% |
|
60/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
4.40 | 0.04 | 360,400 | 1,140,678 | 101,350,100 | 446 | 0.09% |
|
61/
cdc
CTCP Chương Dương
|
19.75 | 0 | 541,400 | 66,782 | 22,006,716 | 435 | 2.46% |
|
62/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
6.75 | -0.17 | 519,500 | 180,349 | 64,245,281 | 434 | 0.36% |
|
63/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
3.81 | -0.01 | 106,900 | 488,476 | 112,472,707 | 428 | 1.27% |
|
64/
nrc
CTCP Bất động sản Netland
|
4.60 | 0.10 | 503,900 | 451,542 | 92,597,762 | 426 | 5.06% |
|
65/
sdu
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
|
19.80 | 0 | 0 | 14,094 | 20,000,000 | 396 | 0.11% |
|
66/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
3.84 | 0.03 | 152,100 | 330,306 | 100,000,000 | 384 | 49.56% |
|
67/
api
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
|
4.10 | -0.10 | 186,700 | 185,822 | 84,083,976 | 345 | 0.07% |
|
68/
bax
CTCP Thống Nhất
|
40 | 0 | 2,700 | 5,183 | 8,200,000 | 328 | 17.24% |
|
69/
pvl
CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt
|
4.20 | 0 | 0 | 542,152 | 50,000,000 | 210 | 0% |
|
70/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
5.87 | 0.10 | 88,700 | 99,736 | 35,000,000 | 205 | 1.53% |
|
71/
rcl
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
|
12.80 | 0 | 0 | 6,841 | 13,858,714 | 177 | 1.03% |
|
72/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
3.36 | -0.03 | 332,100 | 107,634 | 51,497,100 | 173 | 1.62% |
|
73/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.70 | 0.10 | 1,000 | 117,337 | 20,000,000 | 154 | 8.17% |
|
74/
cig
CTCP COMA 18
|
4.27 | -0.03 | 272,100 | 58,843 | 31,539,947 | 135 | 49% |
|
75/
pv2
CTCP Đầu tư PV2
|
2.70 | -0.10 | 364,700 | 192,096 | 37,350,000 | 101 | 0.20% |
|
76/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.24 | 0.04 | 8,200 | 28,348 | 18,059,832 | 77 | 0.31% |
|
77/
d11
CTCP Địa ốc 11
|
11.40 | -0.60 | 6,300 | 5,549 | 6,551,965 | 75 | 0.11% |
|
78/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
5.90 | 0.03 | 1,600 | 6,939 | 10,000,000 | 59 | 3.49% |
|
79/
bii
Công ty cổ phần Louis Land
|
0.80 | 0 | 0 | 721,088 | 57,680,000 | 46 | 0% |
|
80/
0
CTCP ANI
|
0 | 0 | 0 | 31,949 | 23,999,270 | 0 | 0.14% |
|